Xét nghiệm

Đăng lúc: 09:31:02 04/08/2022 (GMT+7)

Quý bệnh nhân có thể tham khảo bảng giá dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm tại đây của Bệnh viện Đa khoa Bá Thước. Chi phí thực tế có thể thay đổi trên từng trường hợp cụ thể do sự khác biệt về yêu cầu thuốc, dịch vụ chuyên môn, và dịch vụ phát sinh theo chỉ định bác sĩ hoặc theo yêu cầu.

E

 

XÉT NGHIỆM

 

 

I

 

Huyết học

 

 

1158

 

ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)

1,008,000

 

1159

03C3.1.HH116

Bilan đông cầm máu - huyết khối

1,564,000

 

1160

 

Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi

20,400

 

1161

04C5.1.296

Co cục máu đông

14,900

 

1162

04C5.1.331

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)

689,000

Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.

1163

 

Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối

1,193,000

 

1164

04C5.1.298

Đàn hồi co cục máu (TEG: ThromboElastoGraph)

415,000

Bao gồm cả pin và cup, kaolin.

1165

 

Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan

18,700

 

1166

 

DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol- test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)

 

61,100

 

1167

03C3.1.HH51

Đếm số lượng CD3 hoặc CD4 hoặc CD8

395,000

 

1168

04C5.1.354

Điện di có tính thành phần huyết sắc tố (định tính)

188,000

 

1169

04C5.1.355

Điện di huyết sắc tố (định lượng)

358,000

 

1170

04C5.1.352

Điện di miễn dịch huyết thanh

1,016,000

 

1171

04C5.1.353

Điện di protein huyết thanh

371,000

 

1172

03C3.1.HH111

Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu cuống rốn hoặc từ tuỷ xương

16,388,000

 

1173

03C3.1.HH110

Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu ngoại vi

16,388,000

 

1174

 

Định danh kháng thể Anti-HLA bằng kỹ thuật luminex

3,708,000

 

1175

03C3.1.HH103

Định danh kháng thể bất thường

1,164,000

 

1176

 

Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA

4,377,000

 

1177

03C3.1.HH41

Định lượng anti Thrombin III

138,000

 

1178

 

Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh

2,227,000

 

1179

03C3.1.HH43

Định lượng chất ức chế C1

207,000

 

1180

 

Định lượng D - Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hoá phát quang

516,000

 

1181

03C3.1.HH30

Định lượng D- Dimer

253,000

 

1182

03C3.1.HH34

Định lượng đồng yếu tố Ristocetin

207,000

 

1183

03C3.1.HH47

Định lượng FDP

138,000

 

1184

04C5.1.300

Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp

102,000

 

1185

 

Định lượng gen bệnh máu ác tính

4,129,000

 

1186

03C3.1.HH57

Định lượng men G6PD

80,800

 

1187

03C3.1.HH58

Định lượng men Pyruvat kinase

173,000

 

1188

03C3.1.HH37

Định lượng Plasminogen

207,000

 

1189

03C3.1.HH32

Định lượng Protein C

231,000

 

1190

03C3.1.HH31

Định lượng Protein S

231,000

 

1191

03C3.1.HH40

Định lượng t- PA

207,000

 

1192

 

Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép tế bào gốc tạo máu

5,394,000

 

1193

 

Định lượng ức chế yếu tố IX

262,000

 

1194

 

Định lượng ức chế yếu tố VIII

149,000

 

1195

03C3.1.HH44

Định lượng yếu tố Heparin

207,000

 

1196

04C5.1.299

Định lượng yếu tố I (fibrinogen)

56,500

 

1197

04C5.1.327

Định lượng yếu tố II hoặcXII hoặcVonWillebrand (kháng nguyên) hoặcVonWillebrand (hoạt tính)

458,000

Giá cho mỗi yếu tố.

1198

03C3.1.HH45

Định lượng yếu tố kháng Xa

253,000

 

1199

03C3.1.HH33

Định lượng yếu tố Thrombomodulin

207,000

 

1200

04C5.1.325

Định lượng yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X (Định lượng hoạt tính yếu tố V/yếu tố VII/yếu tố X ) (Định lượng yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tố XI)

318,000

Giá cho mỗi yếu tố.

1201

04C5.1.326

Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX

231,000

Giá cho mỗi yếu tố.

1202

04C5.1.324

Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI (yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII hoặc yếu tố XI

288,000

Giá cho mỗi yếu tố.

1203

04C5.1.328

Định lượng yếu tố XIII (hoặc yếu tố ổn định sợi huyết)

1,054,000

 

1204

03C3.1.HH36

Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2

207,000

 

1205

03C3.1.HH38

Định lượng α2 anti -plasmin (α2 AP)

207,000

 

1206

03C3.1.HH39

Định lượng β - Thromboglobulin (βTG)

207,000

 

1207

03C3.1.HH90

Định nhóm máu A1

34,600

 

1208

04C5.1.287

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu

23,100

 

1209

04C5.1.288

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

20,700

 

1210

04C5.1.286

Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy

39,100

 

1211

04C5.1.347

Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu

57,700

 

1212

04C5.1.291

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

28,800

 

1213

04C5.1.290

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu

46,200

 

1214

04C5.1.289

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D)  trên máy tự động

38,000

 

1215

04C5.1.337

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ

51,900

 

1216

04C5.1.336

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel

86,600

 

1217

03C3.1.HH101

Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego)

184,000

 

1218

03C3.1.HH100

Định nhóm máu hệ MNSs (xác định kháng nguyên Mia)

155,000

 

1219

03C3.1.HH94

Định nhóm máu hệ P (xác định kháng nguyên P1)

195,000

 

1220

03C3.1.HH89

Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu , D từng phần)

173,000

 

1221

04C5.1.292

Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá

31,100

 

1222

03C3.1.HH88

Định nhóm máu khó hệ ABO

207,000

 

1223

 

Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX

231,000

 

1224

 

Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặcLocus DQ)  bằng kỹ thuật PCR-SSP

1,264,000

 

1225

 

Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (A, B, C, DR, DQ, DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO

1,898,000

 

1226

 

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry)  ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)

541,000

 

1227

 

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)/ ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)

415,000

 

1228

04C5.1.329

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với  ADP/Collgen

109,000

Giá cho mỗi chất kích tập.

1229

04C5.1.330

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với  Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin

207,000

Giá cho mỗi yếu tố.

1230

 

Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác (tính cho một loại)

51,900

 

1231

 

Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen)

8,059,000

 

1232

 

Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen)

6,759,000

 

1233

04C5.1.279

Hemoglobin Định lượng (bằng máy quang kế)

30,000

 

1234

 

Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động)

451,000

 

1235

03C3.1.HH104

Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50)

40,400

 

1236

03C3.1.HH21

Hoá mô miễn dịch tuỷ xương (01 marker)

184,000

 

1237

04C5.1.281

Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

26,400

 

1238

04C5.1.278

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

65,800

 

1239

03C3.1.HH5

Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)

69,300

 

1240

 

Huyết đồ bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm lam)

149,000

 

1241

03C3.1.HH20

Lách đồ

57,700

 

1242

 

Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu

569,000

 

1243

 

Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry

2,188,000

 

1244

03C3.1.HH12

Máu lắng (bằng máy tự động)

34,600

 

1245

04C5.1.283

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

23,100

 

1246

04C5.1.334

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)

112,000

 

1247

04C5.1.332

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực  tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);

80,800

 

1248

04C5.1.333

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)

120,000

 

1249

03C3.1.HH27

Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)

28,800

 

1250

 

Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)

297,000

 

1251

03C3.1.HH28

Nghiệm pháp von-Kaulla

51,900

 

1252

04C5.1.307

Nhuộm Esterase không đặc hiệu

92,400

 

1253

04C5.1.308

Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế Naf

102,000

 

1254

03C3.1.HH4

Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động

40,400

 

1255

03C3.1.HH13

Nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)

34,600

 

1256

04C5.1.309

Nhuộm Periodic Acide  Schiff (PAS)

92,400

 

1257

04C5.1.305

Nhuộm Peroxydase (MPO)

77,300

 

1258

03C3.1.HH15

Nhuộm Phosphatase acid

75,100

 

1259

03C3.1.HH14

Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu

69,300

 

1260

03C3.1.HH19

Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tuỷ xương

80,800

 

1261

03C3.1.HH18

Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương

80,800

 

1262

04C5.1.306

Nhuộm sudan den

77,300

 

1263

 

Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming culture)

1,287,000

 

1264

 

OF test (test sàng lọc Thalassemia)

47,500

 

1265

 

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker)

392,000

 

1266

 

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker)

428,000

 

1267

 

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)

74,800

 

1268

 

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)

74,800

 

1269

 

Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (Kỹ thuật pha rắn)

55,300

 

1270

 

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)

68,000

 

1271

03C3.1.HH17

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC (kỹ thuật ống nghiệm)

28,800

 

1272

 

Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ

288,000

 

1273

 

Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ

358,000

 

1274

 

Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR

1,375,000

 

1275

 

Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP

592,000

 

1276

 

Phát hiện kháng đông đường chung

88,600

 

1277

 

Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)

244,000

 

1278

 

Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry

2,129,000

 

1279

 

Rửa hồng cầu/tiều cầu bằng máy ly tâm lạnh

136,000

 

1280

03C3.1.HH102

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)

92,400

 

1281

 

Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)

244,000

 

1282

04C5.1.284

Sức bền thẩm thấu hồng cầu

38,000

 

1283

03C3.1.HH106

Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị

864,000

Chưa bao gồm kít tách tế bào máu

1284

03C3.1.HH11

Tập trung bạch cầu

28,800

 

1285

03C3.1.HH50

Test đường + Ham

69,300

 

1286

04C5.1.282

Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit)

17,300

 

1287

04C5.1.297

Thời gian Howell

31,100

 

1288

04C5.1.348

Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy)

48,400

 

1289

04C5.1.295

Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)

12,600

 

1290

 

Thời gian máu đông

12,600

 

1291

03C3.1.HH22

Thời gian Prothombin (PT%, PTs, INR)

40,400

 

1292

04C5.1.301

Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng  thủ công

55,300

 

1293

04C5.1.302

Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động

63,500

 

1294

03C3.1.HH24

Thời gian thrombin (TT)

40,400

 

1295

03C3.1.HH23

Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT)

40,400

 

1296

03C3.1.HH108

Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu cuống rốn

2,564,000

Chưa bao gồm kít tách tế bào máu.

1297

03C3.1.HH107

Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu ngoại vi

2,564,000

Chưa bao gồm kít tách tế bào máu.

1298

03C3.1.HH109

Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ tuỷ xương

3,064,000

Chưa bao gồm kít tách tế bào.

1299

 

Tinh dịch đồ

316,000

 

1300

03C3.1.HH10

Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu

34,600

 

1301

03C3.1.HH9

Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy)

17,300

 

1302

04C5.1.319

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công

36,900

 

1303

03C3.1.HH8

Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy)

17,300

 

1304

04C5.1.294

Tìm tế bào Hargraves

64,600

 

1305

03C3.1.HH25

Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh

80,800

 

1306

03C3.1.HH26

Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh

115,000

 

1307

04C5.1.323

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)

106,000

Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động.

1308

04C5.1.280

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

36,900

 

1309

03C3.1.HH3

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser

46,200

 

1310

 

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động

40,400

 

1311

04C5.1.335

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính)

438,000

 

1312

03C3.1.HH105

Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con

92,400

 

1313

03C3.1.HH121

Xác định gen bằng kỹ thuật FISH

3,329,000

 

1314

03C3.1.HH61

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

864,000

Cho 1 gen

1315

 

Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH (giá tính cho 1 gen)

4,136,000

 

1316

 

Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)

110,000

 

1317

 

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)

114,000

 

1318

 

Xác định kháng nguyên c của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)

84,900

 

1319

 

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

129,000

 

1320

 

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)

90,100

 

1321

 

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)

114,000

 

1322

 

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

113,000

 

1323

 

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)

129,000

 

1324

 

Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)

118,000

 

1325

 

Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)

153,000

 

1326

03C3.1.HH91

Xác định kháng nguyên H

34,600

 

1327

 

Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd

207,000

 

1328

 

Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd

206,000

 

1329

 

Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell

60,200

 

1330

 

Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell

105,000

 

1331

 

Xác định kháng nguyên Lea của hệ nhóm máu Lewis

176,000

 

1332

 

Xác định kháng nguyên Leb của hệ nhóm máu Lewis

205,000

 

1333

 

Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran

164,000

 

1334

 

Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran

92,400

 

1335

 

Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS

151,000

 

1336

 

Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS

169,000

 

1337

 

Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên)

1,480,000

 

1338

 

Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS

219,000

 

1339

 

Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS

57,400

 

1340

 

Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)

875,000

 

1341

 

Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)

566,000

 

1342

03C3.1.HH63

Xét nghiệm chuyển dạng lympho với PHA

288,000

 

1343

03C3.1.HH113

Xét nghiệm độ chéo (Cross-Match) trong ghép cơ quan

438,000

 

1344

 

Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab)

1,775,000

 

1345

 

Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG)

1,775,000

 

1346

 

Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry

392,000

 

1347

 

Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 370C, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard

464,000

 

1348

04C5.1.349

Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương

338,000

 

1349

 

Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer)  bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP)

866,000

 

1350

 

Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng  Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi)

866,000

 

1351

04C5.1.285

Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)

34,600

 

1352

03C3.1.HH115

Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+

1,764,000

 

1353

04C5.1.304

Xét nghiệm tế bào hạch

48,400

 

1354

04C5.1.303

Xét nghiệm tế bào học tủy xương

147,000

 

1355

03C3.1.HH59

Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em

501,000

 

1356

 

Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (marker) trên máy nhuộm tự động.

951,000

 

1357

 

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động.

 

295,000

 

1358

 

Xét nghiệm xác định đột biến thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia hoặc 22 đột biến β-thalasemia)

4,378,000

 

1359

03C3.1.HH62

Xét nghiệm xác định gen Hemophilia

1,064,000

 

II

 

Dị ứng miễn dịch

 

 

1360

DƯ-MDLS

Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc)

439,000

 

1361

DƯ-MDLS

Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO)

409,000

 

1362

DƯ-MDLS

Định lượng Histamine

989,000

 

1363

DƯ-MDLS

Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên

562,000

 

1364

DƯ-MDLS

Định lượng Interleukin

768,000

 

1365

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase

744,000

 

1366

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4

692,000

 

1367

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng  C5a

828,000

 

1368

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng C1q

435,000

 

1369

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a

1,063,000

 

1370

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng CCP

593,000

 

1371

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng Centromere

451,000

 

1372

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng ENA

423,000

 

1373

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng Histone

372,000

 

1374

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng Insulin

387,000

 

1375

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng Jo - 1

434,000

 

1376

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA)

515,000

 

1377

 

Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép  (Anti dsDNA) bằng máy tự động/bán tự động

253,000

 

1378

 

Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép  (Anti dsDNA) test nhanh

115,000

 

1379

 

Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự động/bán tự động

288,000

 

1380

 

Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) test nhanh

173,000

 

1381

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2-Glycoprotein (IgG/IgM)

581,000

 

1382

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng Prothrombin

448,000

 

1383

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng RNP-70

418,000

 

1384

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng Scl-70

372,000

 

1385

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng Sm

400,000

 

1386

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200

434,000

 

1387

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu

709,000

 

1388

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng tinh trùng

1,016,000

 

1389

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA)

492,000

 

1390

DƯ-MDLS

Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)

484,000

 

1391

DƯ-MDLS

Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA)

434,000

 

1392

 

Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)

244,000

 

III

 

Hóa sinh

 

 

 

 

Máu

 

 

1393

03C3.1.HS5

ACTH

80,800

 

1394

03C3.1.HS6

ADH

145,000

 

1395

03C3.1.HS23

ALA

91,600

 

1396

03C3.1.HS46

Alpha FP (AFP)

91,600

 

1397

03C3.1.HS78

Alpha Microglobulin

96,900

 

1398

03C3.1.HS3

Amoniac

75,400

 

1399

03C3.1.HS70

Anti - TG

269,000

 

1400

 

Anti - TPO (Anti-  thyroid Peroxidase antibodies) định lượng

204,000

 

1401

03C3.1.HS34

Apolipoprotein A/B (1 loại)

48,400

 

1402

03C3.1.HS20

Benzodiazepam (BZD)

37,700

 

1403

03C3.1.HS51

Beta - HCG

86,200

 

1404

03C3.1.HS38

Beta2 Microglobulin

75,400

 

1405

04C5.1.340

BNP (B - Type Natriuretic Peptide)  

581,000

 

1406

04C5.1.320

Bổ thể trong huyết thanh

32,300

 

1407

03C3.1.HS65

CA 125

139,000

 

1408

03C3.1.HS63

CA 15 - 3

150,000

 

1409

03C3.1.HS62

CA 19-9

139,000

 

1410

03C3.1.HS64

CA 72 -4

134,000

 

1411

04C5.1.312

Ca++ máu

16,100

Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.

1412

03C3.1.HS25

Calci

12,900

 

1413

03C3.1.HS12

Calcitonin

134,000

 

1414

03C3.1.HS43

Catecholamin

215,000

 

1415

03C3.1.HS50

CEA

86,200

 

1416

03C3.1.HS32

Ceruloplasmin

70,000

 

1417

03C3.1.HS28

CK-MB

37,700

 

1418

03C3.1.HS37

Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại)

59,200

 

1419

03C3.1.HS7

Cortison

91,600

 

1420

 

C-Peptid

171,000

 

1421

03C3.1.HS4

CPK

26,900

 

1422

 

CRP định lượng

53,800

 

1423

03C3.1.HS31

CRP hs

53,800

 

1424

03C3.1.HS60

Cyclosporine

323,000

 

1425

03C3.1.HS66

Cyfra 21 - 1

96,900

 

1426

04C5.1.311

Điện giải đồ (Na, K, CL)

29,000

Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số

1427

03C3.1.HS69

Digoxin

86,200

 

1428

 

Định lượng 25OH Vitamin D (D3)

290,000

 

1429

 

Định lượng Alpha1 Antitrypsin

64,600

 

1430

 

Định lượng Anti CCP

312,000

 

1431

 

Định lượng Beta Crosslap

139,000

 

1432

04C5.1.315

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…

21,500

Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1433

04C5.1.313

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…

21,500

Mỗi chất

1434

 

Định lượng Cystatine C

86,200

 

1435

 

Định lượng Ethanol (cồn)

32,300

 

1436

 

Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh

521,000

 

1437

 

Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh

521,000

 

1438

 

Định lượng Gentamicin

96,900

 

1439

 

Định lượng Methotrexat

398,000

 

1440

 

Định lượng p2PSA

689,000

 

1441

 

Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh

75,400

 

1442

04C5.1.314

Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh

32,300

 

1443

 

Định lượng Tobramycin

96,900

 

1444

 

Định lượng Tranferin Receptor

107,000

 

1445

04C5.1.316

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol

26,900

 

1446

 

Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)

26,900

 

1447

 

Đo hoạt độ P-Amylase

64,600

 

1448

 

Đo khả năng gắn sắt toàn thể

75,400

 

1449

04C5.1.346

Đường máu mao mạch

15,200

 

1450

 

E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)

182,000

 

1451

03C3.1.HS10

Erythropoietin

80,800

 

1452

03C3.1.HS52

Estradiol

80,800

 

1453

03C3.1.HS48

Ferritin

80,800

 

1454

03C3.1.HS67

Folate

86,200

 

1455

 

Free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin)

182,000

 

1456

03C3.1.HS54

FSH

80,800

 

1457

03C3.1.HS30

Gama GT

19,200

 

1458

03C3.1.HS8

GH

161,000

 

1459

03C3.1.HS77

GLDH

96,900

 

1460

03C3.1.HS1

Gross

16,100

 

1461

03C3.1.HS76

Haptoglobin

96,900

 

1462

04C5.1.351

HbA1C

101,000

 

1463

03C3.1.HS75

HBDH

96,900

 

1464

 

HE4

300,000

 

1465

03C3.1.HS57

Homocysteine

145,000

 

1466

03C3.1.HS35

IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)

64,600

 

1467

 

Inhibin A

236,000

 

1468

03C3.1.HS49

Insuline

80,800

 

1469

03C3.1.HS74

Kappa định tính

96,900

 

1470

03C3.1.HS42

Khí máu

215,000

 

1471

03C3.1.HS72

Lactat

96,900

 

1472

03C3.1.HS73

Lambda định tính

96,900

 

1473

03C3.1.HS29

LDH

26,900

 

1474

03C3.1.HS53

LH

80,800

 

1475

03C3.1.HS36

Lipase

59,200

 

1476

03C3.1.HS2

Maclagan

16,100

 

1477

03C3.1.HS58

Myoglobin

91,600

 

1478

03C3.1.HS21

Ngộ độc thuốc

64,600

 

1479

03C3.1.HS18

Nồng độ rượu trong máu

30,000

 

1480

 

NSE (Neuron Specific Enolase)

192,000

 

1481

03C3.1.HS19

Paracetamol

37,700

 

1482

04C5.1.321

Phản ứng cố định bổ thể

32,300

 

1483

03C3.1.VS7

Phản ứng CRP

21,500

 

1484

03C3.1.HS14

Phenytoin

80,800

 

1485

04C5.1.344

PLGF

731,000

 

1486

03C3.1.HS71

Pre albumin

96,900

 

1487

04C5.1.339

Pro-BNP (N-terminal pro B-type natriuretic peptid)       

408,000

 

1488

04C5.1.338

Pro-calcitonin       

398,000

 

1489

03C3.1.HS56

Progesteron

80,800

 

1490

04C5.1.342

PRO-GRP

349,000

 

1491

03C3.1.HS55

Prolactin

75,400

 

1492

03C3.1.HS47

PSA

91,600

 

1493

 

PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen)

86,200

 

1494

03C3.1.HS61

PTH

236,000

 

1495

03C3.1.HS17

Quinin/ Cloroquin/ Mefloquin

80,800

 

1496

03C3.1.HS39

RF (Rheumatoid Factor)

37,700

 

1497

03C3.1.HS22

Salicylate

75,400

 

1498

04C5.1.341

SCC

204,000

 

1499

04C5.1.345

SFLT1

731,000

 

1500

03C3.1.HS44

T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)

64,600

 

1501

04C5.1.343

Tacrolimus

724,000

 

1502

04C5.1.350

Testosteron

93,700

 

1503

03C3.1.HS15

Theophylin

80,800

 

1504

03C3.1.HS11

Thyroglobulin

176,000

 

1505

03C3.1.HS13

TRAb định lượng

408,000

 

1506

03C3.1.HS41

Transferin/độ bão hòa tranferin

64,600

 

1507

03C3.1.HS16

Tricyclic anti depressant

80,800

 

1508

03C3.1.HS59

Troponin T/I

75,400

 

1509

03C3.1.HS45

TSH

59,200

 

1510

03C3.1.HS68

Vitamin B12

75,400

 

1511

04C5.1.310

Xác định Bacturate trong máu

204,000

 

1512

04C5.1.317

Xác định các yếu tố vi lượng (đồng, kẽm...)

25,800

 

1513

04C5.1.318

Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt)

25,800

 

1514

 

Nước tiểu

 

 

1515

03C3.2.4

Amphetamin (định tính)

43,100

 

1516

04C5.2.364

Amylase niệu

37,700

 

1517

04C5.2.358

Calci niệu

24,600

 

1518

04C5.2.357

Catecholamin niệu (HPLC)

419,000

 

1519

 

Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)

161,000

 

1520

04C5.2.360

Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu

29,000

Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.

1521

03C3.2.8

DPD

192,000

 

1522

03C3.2.7

Dưỡng chấp

21,500

 

1523

04C5.2.366

Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch  định tính

23,600

 

1524

04C5.2.367

Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén định lượng

90,400

 

1525

04C5.2.369

Hydrocorticosteroid định lượng

38,700

 

1526

03C3.2.5

Marijuana định tính

43,100

 

1527

03C3.2.2

Micro Albumin

43,100

 

1528

04C5.2.368

Oestrogen toàn phần định lượng

32,300

 

1529

03C3.2.3

Opiate định tính

43,100

 

1530

04C5.2.359

Phospho niệu

20,400

 

1531

04C5.2.370

Porphyrin định tính

48,400

 

1532

03C3.2.6

Protein Bence - Jone

21,500

 

1533

04C5.2.361

Protein niệu hoặc đường niệu định lượng

13,900

 

1534

04C5.2.362

Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

43,100

 

1535

04C5.2.371

Tế bào/trụ hay các tinh thể khác  định tính

3,100

 

1536

03C3.2.1

Tổng phân tích nước tiểu

27,400

 

1537

04C5.2.372

Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính

4,700

 

1538

04C5.2.363

Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu

16,100

 

1539

04C5.2.365

Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen

6,300

 

1540

 

Phân

 

 

1541

04C5.3.375

Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính

9,600

 

1542

04C5.3.373

Bilirubin định tính

6,300

 

1543

04C5.3.374

Canxi, Phospho định tính

6,300

 

1544

04C5.3.377

Urobilin, Urobilinogen: Định tính

6,300

 

 

 

Dịch chọc dò

 

 

1545

04C5.4.398

Clo  dịch

22,500

 

1546

04C5.4.397

Glucose dịch

12,900

 

1547

04C5.4.399

Phản ứng Pandy

8,500

 

1548

04C5.4.396

Protein dịch

10,700

 

1549

04C5.4.400

Rivalta

8,500

 

1550

04C5.4.393

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…)

56,000

 

1551

04C5.4.394

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) có đếm số lượng tế bào

91,600

 

IV

 

Vi sinh

 

 

1552

 

AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang

65,600

 

1553

03C3.1.VS41

Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động

106,000

 

1554

03C3.1.VS42

Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động

101,000

 

1555

03C3.1.HH71

Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động

113,000

 

1556

03C3.1.HH72

Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động

95,500

 

1557

03C3.1.HH68

Anti-HIV (nhanh)

53,600

 

1558

03C3.1.HH65

Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động

106,000

 

1559

03C3.1.HH70

Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động

71,600

 

1560

04C5.4.385

Anti-HBs định lượng

116,000

 

1561

03C3.1.HH69

Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động

71,600

 

1562

03C3.1.HH67

Anti-HCV (nhanh)

53,600

 

1563

03C3.1.HH64

Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động

119,000

 

1564

03C3.1.HS40

ASLO

41,700

 

1565

03C3.1.VS34

Aspergillus miễn dịch bán tự động/tự động

106,000

 

1566

 

BK/JC virus Real-time PCR

458,000

 

1567

03C3.1.VS24

Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động

178,000

 

1568

 

Chlamydia test nhanh

71,600

 

1569

 

Clostridium difficile miễn dịch tự động

814,000

 

1570

 

CMV Avidity

250,000

 

1571

04C5.4.387

CMV đo tải lượng hệ thống tự động

1,824,000

 

1572

03C3.1.VS23

CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động

113,000

 

1573

03C3.1.VS22

CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động

130,000

 

1574

04C5.4.386

CMV Real-time PCR

734,000

 

1575

03C3.1.VS35

Cryptococcus test nhanh

113,000

 

1576

03C3.1.VS15

Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động

154,000

 

1577

03C3.1.VS14

Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự động

154,000

 

1578

03C3.1.VS8

Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh

130,000

 

1579

03C3.1.VS27

EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động/tự động

202,000

 

1580

03C3.1.VS28

EBV EB-NA1 IgG miễn dịch bán tự động/tự động

214,000

 

1581

03C3.1.VS26

EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động

184,000

 

1582

03C3.1.VS25

EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự động

191,000

 

1583

 

EV71 IgM/IgG test nhanh

114,000

 

1584

03C3.1.HH10

Giun chỉ ấu trùng trong máu nhuộm soi

35,800

 

1585

 

HBeAb test nhanh

59,700

 

1586

03C3.1.HH73

HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động

95,500

 

1587

 

HBeAg test nhanh

59,700

 

1588

03C3.1.HH66

HBsAg (nhanh)

53,600

 

1589

04C5.4.384

HBsAg Định lượng

471,000

 

1590

 

HBsAg khẳng định

614,000

 

1591

 

HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động

74,700

 

1592

03C3.1.VS11

HBV đo tải lượng hệ thống tự động

1,314,000

 

1593

 

HBV đo tải lượng Real-time PCR

664,000

 

1594

 

HCV Core Ag miễn dịch tự động

544,000

 

1595

03C3.1.VS12

HCV đo tải lượng hệ thống tự động

1,324,000

 

1596

 

HCV đo tải lượng Real-time PCR

824,000

 

1597

 

HDV Ag miễn dịch bán tự động

411,000

 

1598

 

HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

214,000

 

1599

 

HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

315,000

 

1600

 

Helicobacter pylori Ag test nhanh

156,000

 Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.

1601

 

HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động

313,000

 

1602

 

HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động

313,000

 

1603

 

HIV Ag/Ab test nhanh

98,200

 Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag

1604

 

HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động

130,000

 

1605

 

HIV đo tải lượng hệ thống tự động

942,000

 

1606

 

HIV khẳng định

175,000

Tính cho 2 lần tiếp theo.

1607

 

Hồng cầu trong phân test nhanh

65,600

 

1608

04C5.3.376

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp

38,200

 

1609

 

HPV genotype  PCR hệ thống tự động

1,064,000

 

1610

 

HPV Real-time PCR

379,000

 

1611

03C3.1.VS21

HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

154,000

 

1612

03C3.1.VS20

HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

154,000

 

1613

 

Influenza virus A, B Real-time PCR

1,564,000

 

1614

 

Influenza virus A, B test nhanh

170,000

 

1615

 

JEV IgM (test nhanh)

124,000

 

1616

 

JEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động

433,000

 

1617

04C5.4.378

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

41,700

 

1618

 

Leptospira test nhanh

138,000

 

1619

 

Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

252,000

 

1620

 

Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

252,000

 

1621

 

Mycobacterium tuberculosis  kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng

734,000

 

1622

 

Mycobacterium tuberculosis  kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc

238,000

 

1623

 

Mycobacterium tuberculosis  kháng thuốc PZA môi trường lỏng

348,000

 

1624

 

Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA

889,000

 

1625

 

Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert

342,000

 

1626

 

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc

184,000

 

1627

 

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc

172,000

 

1628

03C3.1.VS13

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng

278,000

 

1629

04C5.4.388

Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động

814,000

 

1630

 

Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR

358,000

 

1631

 

Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA

1,514,000

 

1632

03C3.1.VS30

Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch bán tự động

250,000

 

1633

03C3.1.VS29

Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động

167,000

 

1634

 

NTM định danh LPA

914,000

 

1635

03C3.1.VS5

Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí

1,314,000

 

1636

 

Phản ứng Mantoux

11,900

 

1637

04C5.1.319

Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi

32,100

 

1638

03C3.1.VS9

Pneumocystis miễn dịch bán tự động/ tự động

358,000

 

1639

 

Rickettsia Ab

119,000

 

1640

03C3.1.VS17

Rotavirus Ag test nhanh

178,000

 

1641

03C3.1.VS33

RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/ tự động

143,000

 

1642

03C3.1.VS32

Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

119,000

 

1643

03C3.1.VS31

Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

143,000

 

1644

 

Rubella virus Ab test nhanh

149,000

 

1645

 

Rubella virus Avidity

298,000

 

1646

03C3.1.VS37

Salmonella Widal

178,000

 

1647

 

Toxoplasma Avidity

252,000

 

1648

03C3.1.VS19

Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

119,000

 

1649

03C3.1.VS18

Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

119,000

 

1650

04C5.4.390

Treponema pallidum RPR định lượng

87,100

 

1651

04C5.4.389

Treponema pallidum RPR định tính

38,200

 

1652

04C5.4.392

Treponema pallidum TPHA định lượng

178,000

 

1653

04C5.4.391

Treponema pallidum TPHA định tính

53,600

 

1654

 

Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp

143,000

 

1655

03C3.1.VS1

Vi hệ đường ruột

29,700

 

1656

 

Vi khuẩn khẳng định

464,000

 

1657

04C5.4.379

Vi khuẩn nhuộm soi

68,000

 

1658

04C5.4.382

Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường

238,000

 

1659

03C3.1.VS6

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

297,000

 

1660

 

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

298,000

 

1661

 

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)

1,564,000

 

1662

 

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

734,000

 

1663

 

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

238,000

 

1664

 

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

2,624,000

 

1665

04C5.4.380

Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh)

184,000

 

1666

04C5.4.381

Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động

196,000

 

1667

04C5.4.383

Vi nấm nuôi cấy và định danh  phương pháp thông thường

238,000

 

1668

03C3.1.VS10

Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng miễn dịch bán tự động/tự động

471,000

 

1669

 

HBV kháng thuốc  Real-time PCR (cho một loại thuốc)

1,114,000

 

1670

03C3.3.1

Xét nghiệm cặn dư phân

53,600

 

V

 

XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ:

 

 

1671

03C3.5.16

Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật

151,000

 

1672

03C3.5.18

Chọc, hút tuyến tiền liệt, nhuộm và chẩn đoán

303,000

 

1673

03C3.5.19

Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh

555,000

 

1674

03C3.5.21

Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán u nang buồng trứng

429,000

 

1675

03C3.5.17

Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u nang (1 u)

151,000

 

1676

03C3.5.20

Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u/ tổn thương sâu

227,000

 

1677

03C3.5.23

Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương

151,000

 

1678

04C5.4.414

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

159,000

 

1679

04C5.4.409

Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou

349,000

 

1680

03C3.5.22

Xét nghiệm cyto (tế bào)

106,000

 

1681

 

Xét nghiệm đột biến gen BRAF

4,614,000

 

1682

 

Xét nghiệm đột biến gen EGFR

5,414,000

 

1683

 

Xét nghiệm đột biến gen KRAS

5,214,000

 

1684

 

Xét nghiệm FISH

5,614,000

 

1685

 

Xét nghiệm lai tại chỗ bạc hai màu (Dual-SISH)

4,714,000

 

1686

 

Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH)

5,414,000

 

1687

 

Cell Bloc (khối tế bào)

234,000

 

1688

 

Thin-PAS

564,000

 

1689

04C5.4.410

Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên

436,000

 

1690

04C5.4.411

Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học

1,246,000

 

1691

04C5.4.404

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô

297,000

 

1692

04C5.4.408

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa

282,000

 

1693

04C5.4.413

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori

366,000

 

1694

04C5.4.401

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin

328,000

 

1695

04C5.4.403

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin

411,000

 

1696

04C5.4.402

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide - Siff)

388,000

 

1697

04C5.4.405

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III

404,000

 

1698

04C5.4.406

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Van Gie'son

381,000

 

1699

04C5.4.407

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial

434,000

 

1700

04C5.4.412

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh

533,000

 

1701

04C5.4.415

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)

258,000

 

 

 

Các thủ thuật còn lại khác

 

 

1702

 

Thủ thuật loại I

439,000

 

1703

 

Thủ thuật loại II

245,000

 

1704

 

Thủ thuật loại III

120,000

 

VI

 

XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT

 

 

1705

04C5.4.425

Định lượng cấp NH3 trong máu

258,000

 

1706

03C3.6.7

Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân

53,100

 

1707

03C3.6.4

Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu)

113,000

 

1708

03C3.6.5

Định tính thuốc trừ sâu (1 chỉ tiêu)

113,000

 

1709

04C5.4.424

Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 01 chỉ tiêu

94,100

 

1710

04C5.4.418

Xét nghiệm  định tính một chỉ tiêu ma tuý trong nước tiểu bằng máy Express pluss

197,000

 

1711

04C5.4.419

Xét nghiệm  sàng lọc và định tính 5 loại ma tuý

683,000

 

1712

04C5.4.422

Xét nghiệm  xác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ

1,234,000

 

1713

04C5.4.417

Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy AAS

364,000

 

1714

04C5.4.421

Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ

1,259,000

 

1715

04C5.4.423

Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng

141,000

 

1716

04C5.4.420

Xét nghiệm định tính PBG trong nước tiểu

72,800

 

1717

04C5.4.416

Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất

197,000

 

  

Các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ nhật
Mùa đông: 7:15 - 11:45 | 13:00 - 16:30
Mùa hè: 6:45 - 11:30 | 13:30 - 16:45
Trực cấp cứu: 24/24