CÁC THĂM DÒ VÀ ĐIỀU TRỊ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ

Đăng lúc: 09:34:49 04/08/2022 (GMT+7)

Quý bệnh nhân có thể tham khảo bảng giá dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm tại đây của Bệnh viện Đa khoa Bá Thước. Chi phí thực tế có thể thay đổi trên từng trường hợp cụ thể do sự khác biệt về yêu cầu thuốc, dịch vụ chuyên môn, và dịch vụ phát sinh theo chỉ định bác sĩ hoặc theo yêu cầu.

F

 

CÁC THĂM DÒ VÀ ĐIỀU TRỊ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ

 

 

I

 

THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)

 

 

1766

04C7.447

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

784,000

 

1767

04C7.441

Định lượng  CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4   hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

284,000

 

1768

04C7.440

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ:  LH hoặc FSH hoặc  HCG hoặc Insullin  hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol  hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

209,000

 

1769

04C7.437

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin

189,000

 

1770

04C7.442

Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH  hoặc GH hoặc  TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

374,000

 

1771

03C3.7.1.13

Độ tập trung I-131 tuyến giáp

206,000

 

1772

04C7.446

SPECT  CT

909,000

 

1773

03C3.7.1.1

SPECT não

439,000

 

1774

04C7.445

SPECT phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm)

584,000

 

1775

03C3.7.1.2

SPECT tưới máu cơ tim

576,000

 

1776

04C7.443

SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép

639,000

 

1777

03C3.7.1.4

Thận đồ đồng vị

277,000

 

1778

03C3.7.1.31

Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO

339,000

 

1779

03C3.7.1.28

Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid

359,000

 

1780

03C3.7.1.27

Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid

469,000

 

1781

03C3.7.1.19

Xạ hình chẩn đoán khối u

439,000

 

1782

03C3.7.1.24

Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc-99m Pyrophosphate

409,000

 

1783

03C3.7.1.30

Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc-99m

339,000

 

1784

03C3.7.1.9

Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan

409,000

 

1785

03C3.7.1.17

Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu Tc-99m

409,000

 

1786

03C3.7.1.3

Xạ hình chức năng thận

389,000

 

1787

03C3.7.1.5

Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG3

449,000

 

1788

03C3.7.1.23

Xạ hình chức năng tim

439,000

 

1789

03C3.7.1.8

Xạ hình gan mật

409,000

 

1790

03C3.7.1.10

Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid

439,000

 

1791

 

Xạ hình hạch Lympho

439,000

 

1792

03C3.7.1.11

Xạ hình lách

409,000

 

1793

03C3.7.1.20

Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ

439,000

 

1794

03C3.7.1.29

Xạ hình não

359,000

 

1795

04C7.444

Xạ hình phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm)

584,000

 

1796

03C3.7.1.6

Xạ hình thận với Tc-99m DMSA (DTPA)

389,000

 

1797

03C3.7.1.33

Xạ hình thông khí phổi

439,000

 

1798

03C3.7.1.16

Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA

439,000

 

1799

03C3.7.1.18

Xạ hình toàn thân với I-131

439,000

 

1800

03C3.7.1.32

Xạ hình tưới máu phổi

409,000

 

1801

03C3.7.1.14

Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc-99m

309,000

 

1802

04C7.439

Xạ hình tụy

548,000

 

1803

03C3.7.1.21

Xạ hình tuỷ xương với Tc-99m Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP

459,000

 

1804

04C7.438

Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép

548,000

 

1805

03C3.7.1.12

Xạ hình tuyến giáp

289,000

 

1806

03C3.7.1.15

Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m

339,000

 

1807

03C3.7.1.7

Xạ hình tuyến thượng thận với I-131 MIBG

439,000

 

1808

03C3.7.1.34

Xạ hình tuyến vú

409,000

 

1809

03C3.7.1.22

Xạ hình xương

409,000

 

1810

03C3.7.1.35

Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP

439,000

 

1811

03C3.7.1.26

Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51

409,000

 

1812

03C3.7.1.25

Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51

309,000

 

II

 

Điều trị bằng chất phóng xạ (giá chưa bao gồm  dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng)

 

 

1813

03C3.7.2.36

Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I-131

767,000

 

1814

03C3.7.2.38

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131

920,000

 

1815

03C3.7.2.44

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32

566,000

 

1816

03C3.7.2.46

Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153 (1 đợt điều trị 10 ngày)

782,000

 

1817

03C3.7.2.40

Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị)

208,000

 

1818

03C3.7.2.43

Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ

1,798,000

 

1819

03C3.7.2.52

Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I-131 MIBG

587,000

 

1820

03C3.7.2.49

Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon P-32

814,000

 

1821

03C3.7.2.47

Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I-131 Lipiodol

678,000

 

1822

03C3.7.2.48

Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng Renium188

664,000

 

1823

03C3.7.2.51

Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125

15,346,000

 

1824

03C3.7.2.50

Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ I-125

15,346,000

 

1825

03C3.7.2.42

Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ

470,000

 

1826

 

Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y

15,065,000

Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong trường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên.

1827

 

PET/CT bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y

3,865,000

 

 

 

Các thủ thuật còn lại khác

 

 

1828

 

Thủ thuật loại đặc biệt

500,000

 

1829

 

Thủ thuật loại I

305,000

 

1830

 

Thủ thuật loại II

197,000

 

  

Các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ nhật
Mùa đông: 7:15 - 11:45 | 13:00 - 16:30
Mùa hè: 6:45 - 11:30 | 13:30 - 16:45
Trực cấp cứu: 24/24